Có 2 kết quả:

荡气回肠 dàng qì huí cháng ㄉㄤˋ ㄑㄧˋ ㄏㄨㄟˊ ㄔㄤˊ蕩氣回腸 dàng qì huí cháng ㄉㄤˋ ㄑㄧˋ ㄏㄨㄟˊ ㄔㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) heart-rending (drama, music, poem etc)
(2) deeply moving

Từ điển Trung-Anh

(1) heart-rending (drama, music, poem etc)
(2) deeply moving